Trong IELTS Reading, Gap Fill Summary là một dạng bài phổ biến mà thí sinh thường xuyên đối mặt ở các bài thi IELTS hàng năm. Để thực hiện bài này một cách hiệu quả nhất, hãy cùng IPAS tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!
Dạng bài Gap Fill Summary trong IELTS Reading
Trong dạng bài này, nhiệm vụ của bạn là điền vào các chỗ trống trong đoạn tóm tắt văn bản bằng các từ được cho sẵn trong đề bài. Trong nhiều bài thi Gap Fill Summary, số từ cho sẵn sẽ nhiều hơn số từ mà bạn thực sự cần để điền vào chỗ trống. Vậy nên, bạn cần đọc bài Reading cẩn thận để tìm đoạn văn phù hợp nhất với phần tóm tắt đó và chắc chắn rằng bạn đã tìm ra từ vựng thích hợp để điền vào.
Các văn bản tóm tắt Gap Fill Summary trong IELTS Reading có thể được viết dưới các dạng như hình lưu đồ (Flowchart), bảng thống kê (Table), biểu đồ (Diagram), một đoạn văn ngắn hay các dạng câu hỏi mở với các đáp án lựa chọn khác nhau. Có thể nói, Gap Fill Summary là một trong những dạng bài dễ ăn điểm nhất trong đề thi nhưng bạn đừng vì thế mà chủ quan, không chú tâm luyện thi IELTS Reading mà nên tận dụng dạng đề này để nâng cao Band điểm IELTS Reading của mình bằng cách trả lời đúng tất cả các câu hỏi nhé!
Gap Fill Summary xuất hiện rất thường xuyên trong bài IELTS Reading. Vì thế việc thành thạo dạng bài này là 1 ưu điểm lớn .
Đối với dạng bài này, bạn sẽ thấy 1 đoạn văn bản tóm tắt nội dung của 1 phần hoặc toàn bộ bài reading passage, trong đó 1 số câu bị trống nhiều chỗ.
Có 2 dạng Gap Fill Summary trong bài IELTS Reading:
a) Chọn từ cho sẵn để điền vào chỗ trống
b) Tìm từ trong bài đọc để điền vào chỗ trống
Tuy 2 dạng khác nhau nhưng chiến thuật làm bài của chúng cũng khá giống nhau. Chúng ta cùng tìm hiểu nhé!
Tham khảo: Tổng hợp 14 dạng bài IELTS Reading
Cách làm dạng bài Gap Fill Summary
Bước 1: Trước hết, bạn cần xác định xem khoảng trống có phải là bản tóm tắt của một phần hay toàn bộ đoạn văn. Đồng thời, bạn cũng cần biết liệu có thể sử dụng một từ trong danh sách từ được cho nhiều lần hay không.
Bước 2: Tiếp theo, hãy quét hoặc đọc lướt nhanh văn bản để đảm bảo rằng bạn đã hiểu sơ qua về nội dung của bài.
Bước 3: Chuyển sang khoảng trống đầu tiên trong nhiệm vụ và cố gắng tìm hiểu ý nghĩa của câu mà nó xuất hiện trong đó. Sau đó, xác định phần của bài mà khoảng trống liên quan đến, chẳng hạn như đại từ, tính từ, trạng ngữ, giới từ, v.v.
Bước 4: Tìm kiếm tất cả các câu trả lời có thể phù hợp với khoảng trống. Tập trung vào việc tìm các từ đồng nghĩa với từ khóa để xác định vị trí trong đoạn văn chứa thông tin cần thiết.
Bước 5: Khi đã xác định được, viết đáp án hoàn chỉnh lên phiếu trả lời.
Những lưu ý khi làm dạng bài Gap Fill Summary
-
Xác định loại bài và mục tiêu: Đầu tiên, hãy xác định liệu khoảng trống có phải là tóm tắt của một phần hay toàn bộ đoạn văn. Kiểm tra xem bạn có thể sử dụng một từ từ danh sách nhiều lần hay không.
-
Đọc nhanh văn bản: Quét hoặc đọc nhanh văn bản để đảm bảo hiểu sơ qua nội dung của bài. Điều này giúp bạn có cái nhìn tổng quan và dễ dàng xác định ngữ cảnh cho từng khoảng trống.
-
Phân tích câu hỏi và khoảng trống: Chuyển sang khoảng trống đầu tiên và tìm hiểu ý nghĩa của câu mà nó xuất hiện trong. Xác định loại từ cần điền vào, như đại từ, tính từ, trạng ngữ, giới từ, và v.v.
-
Tìm từ đồng nghĩa: Tìm kiếm các từ đồng nghĩa với từ khóa trong đoạn văn để xác định vị trí của thông tin cần điền vào. Hãy tập trung vào sự tương đồng về ý nghĩa.
-
Kiểm tra câu trả lời có logic không: Khi đã xác định được từ, hãy đảm bảo rằng câu trả lời không chỉ phù hợp về ngữ pháp mà còn hợp lý trong ngữ cảnh của đoạn văn.
-
Thực hiện thêm bước kiểm tra cuối cùng: Kiểm tra lại toàn bộ bài làm để đảm bảo rằng bạn đã điền đúng tất cả các khoảng trống và câu trả lời của bạn hợp lý.
Nhớ rằng, việc luyện tập thường xuyên và làm quen với các dạ bạn cảm thấy thoải mái hơn khi đối mặt với chúng trong kỳ thi IELTS Reading.
Ví dụ dạng bài Gap Fill Summary
Dưới đây là phần đoạn văn đã locate sẵn. Tuy nhiên, trong bài test thật, các bạn sẽ phải tự tìm vị trí đoạn văn.
'The Cambridge Encyclopedia of Language', David Crystal, 3rd Edition, © Cambridge University Press, 2010.
The instructions accompanying do-it-yourself products are regularly cited as a source of unnecessary expense or frustration. Few companies seem to test their instructions by having them followed by a first-time user. Often, essential information is omitted, steps in the construction process are taken for granted, and some degree of special knowledge is assumed. This is especially worrying in any fields where failure to follow correct procedures can be dangerous.
Objections to material in plain English have come mainly from the legal profession. Lawyers point to the risk of ambiguity inherent in the use of everyday language for legal or official documents, and draw attention to the need for confidence in legal formulations, which can come only from using language that has been tested in courts over the course of centuries. The campaigners point out that there has been no sudden increase in litigation as a consequence of the increase in plain English materials.
Questions 1-5
Complete the summary below.
Choose NO MORE THAN TWO WORDS from the passage for each answer.
Write your answers in boxes 1-5 on your answer sheet.
Plain English
Consumers often complain that they experience a feeling of 1......when trying to put together do-it-yourself products which have not been tested by companies on a 2....... . In situations where not keeping to the correct procedures could affect safety issues, it is especially important that 3...... information is not left out and no assumptions are made about a stage being self-evident or the consumer having a certain amount of 4..... . Lawyers, however, have raised objections to the use of plain English. They feel that it would result in ambiguity in documents and cause people to lose faith in 5........, as it would mean departing from language that has been used in the courts for a very long time.
Q.1: Consumers often complain that they experience a feeling of ___
→ Cần điền 1 danh từ vì nó sẽ là một loại cảm giác.
→ Chọn “do-it-yourself products” làm cụm từ khóa để scan vì nó sẽ không thể hoặc khó có thể bị paraphrase.
→ Tìm thấy ngay trong câu đầu tiên:
“do-it-yourself products are often cited as a source of unnecessary expense or frustration
= các sản phẩm DIY thường được xem như 1 món không đáng để chi tiền hoặc nguồn cơn của sự chán nản”
→ Điền “frustration” vì trước chỗ trống là “a feeling of”
Q.3: It is especially important that ___ information is not left out.
→ Đáp án là tính từ vì nó đứng trước một danh từ.
→ Chọn “information” làm từ khóa, nhưng bạn cũng nên chuẩn bị sẵn 1 từ đồng nghĩa với “information” có thể xuất hiện trong văn bản.
→ Tìm thấy “information” trong câu: “Often, essential information is omitted”
omitted = left out (loại bỏ)
→ Chọn “essential”.
Trên đây là 2 câu trả lời mẫu và cách làm chi tiết. Mời các bạn cùng hoàn thành nốt các câu còn lại nhé!
Bằng cách làm các dạng bài Gap Fill Summary trong phần IELTS Reading, mong rằng bạn sẽ hoàn thành bài thi một cách xuất sắc. Hãy tham khảo thêm về khóa học IELTS của IPAS để nắm bắt cách cải thiện kỹ năng quản lý thời gian và phân tích câu hỏi khác trong phần IELTS Reading nhé!