HỌC TỪ VỰNG IELTS TRONG GIAO TIẾP HÀNG NGÀY

Có khả năng thảo luận về nhiều chủ đề khác nhau trong giao tiếp hàng ngày là một kỹ năng quan trọng. Thông qua việc hiểu biết về những gì đang diễn ra xung quanh mình, chúng ta có thể dễ dàng thảo luận bằng ngôn ngữ mẹ đẻ của mình. Tuy nhiên, khi cần phải thảo luận về cùng một chủ đề bằng tiếng Anh, thách thức sẽ gia tăng. Để giải quyết vấn đề này, IPAS sẽ hỗ trợ bạn trong việc học từ vựng IELTS theo các chủ đề hằng ngày thông qua bài viết dưới đây.

Học từ vựng IELTS theo chủ đề trong giao tiếp hàng ngày

Học từ vựng IELTS theo chủ đề trong giao tiếp hàng ngày

Mind map về từ vựng IELTS

Bản đồ tư duy về từ vựng IELTS là một hình thức trình bày hình ảnh về một chủ đề, bao gồm các từ và cụm từ liên quan đến chủ đề đó. Bằng cách tổ chức những từ và cụm từ theo dạng biểu đồ, chúng ta có thể dễ dàng học từ vựng IELTS theo chủ đề hơn so với việc liệt kê và học chúng theo danh sách.

Sắp xếp từ ngữ và ý tưởng một cách dễ nhớ và áp dụng phương pháp này trong quá trình thi sẽ giúp bạn đạt kết quả tốt hơn. Không chỉ làm chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, mà còn giúp bạn hiểu và giao tiếp hiệu quả hơn thông qua việc sở hữu một nguồn từ vựng tiếng Anh phong phú.

Vốn từ vựng trong IELTS

Để đạt được điểm số từ 7.0 trở lên, việc sở hữu một bộ từ vựng phong phú và linh hoạt là quan trọng, có thể áp dụng trong thảo luận về đa dạng các chủ đề. Ngoài ra, khả năng thể hiện sử dụng từ vựng và thành ngữ không phổ biến cũng là yếu tố quan trọng để chứng minh sự hiểu biết về văn phong và khả năng tổ chức từ vựng của bạn.

Trong trường hợp không tìm thấy từ vựng chính xác, việc paraphrase trở nên quan trọng để truyền đạt ý nghĩa mong muốn. Việc tham khảo các hướng dẫn mô tả về các thang điểm khác nhau cho phần thi IELTS Nói và Viết cũng giúp bạn hiểu rõ yêu cầu và tiêu chí đánh giá.

Các thuật ngữ trong đánh giá việc sử dụng từ vựng để đạt điểm 7.0 bao gồm:

  • Sử dụng từ vựng linh hoạt: Khả năng sử dụng từ và cụm từ phù hợp để thảo luận về nhiều chủ đề khác nhau mà không gặp khó khăn hoặc sử dụng từ sai lệch.
  • Sử dụng từ vựng và thành ngữ ít thông dụng: Khả năng sử dụng các từ ít thông dụng hoặc các cụm từ thành ngữ một cách linh hoạt.
  • Nhận biết về văn phong và cụm từ kết hợp: Kỹ năng kết hợp từ điển đồng nghĩa và thành ngữ một cách chính xác và đúng ngữ pháp. Ví dụ,‘environmental pollution’, ‘steep rise’, ‘an improvement in’.
  • Biết cách diễn giải ý tưởng: Khả năng khéo léo thay thế từ vựng thiếu hụt bằng cách sử dụng các từ và cụm từ khác, bao gồm từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa, để giao tiếp hiệu quả. Ví dụ, ‘disappointed’ - Tôi cảm thấy rất buồn khi chuyến nghỉ của tôi bị hủy, tôi không hạnh phúc, tôi buồn bởi vì điều đó lại xảy ra.

Tham khảo: Những nguồn luyện tiếng anh giao tiếp theo chủ đề.

Học từ vụng IELTS theo chủ đề thường gặp

Từ vựng liên quan đến trường học

Kindergarten: Trường mầm non

Primary school: Trường cấp 1

Pre-school education: Giáo dục mẫu giáo

Secondary school: Trường cấp 2

High school: Trường trung học phổ thông

Boarding school: Trường nội trú

Math: Môn toán học

Literature: Văn học

English: Tiếng Anh

Physics: Vật lý học

Chemistry: Hóa học

To learn by heart: Học thuộc lòng

To deliver a lecture: Tiến hành bài giảng

To get higher academic results: Đạt được kết quả học tập cao

Pass with flying colors: Vượt qua bài kiểm tra với thành tích xuất sắc

College = further education: Trường cao đẳng

Undergraduate: Sinh viên đại học

Post-graduate school: Trường sau đại học

BA/BSs = Bachelor of Arts Degree/Bachelor of Science Degree: Bằng Cử nhân Nghệ thuật/Bằng Cử nhân Khoa học

MA/MSc = Masters of Arts/Masters of Science: Thạc sĩ nghệ thuật/Thạc sĩ khoa học

PhD = Doctorate: Bằng Tiến sĩ

Vocational course: Khóa học hướng nghiệp

Non-vocational course: Khóa học tổng quát, không liên quan đến nghề nghiệp

Distance learning course: Khóa học đào tạo từ xa

Comprehensive education: Giáo dục toàn diện

Từ vựng liên quan đến gia đình

Nuclear family /ˈnu·kli·ər ˈfæm·ə·li/: Gia đình cơ bản với đầy đủ bố mẹ và con cái 

Immediate family /ɪˈmiːdiət ˈfæm·ə·li/: Gia đình ruột thịt 

Extended family /ɪkˈsten·dɪd ˈfæm·ə·li/: Đại gia đình

Dysfunctional family /dɪsˈfʌŋkʃənl ˈfæm·ə·li/: Gia đình bất ổn

Single parent /ˈsɪŋ.ɡəl ˈper.ənt/: Bố hoặc mẹ đơn thân

Adoptive parents /əˈdɒptɪv ˈpeərənt//: Gia đình nhận con nuôi 

Only – child /ˌəʊnli ˈtʃaɪld/: Gia đình một con

Ancestor /ˈænsestə(r)/: Tổ tiên

(Ex: His ancestors had blue blood.) 

Parent /ˈpeərənt/: Bố mẹ

Grandfather, Grandmother/ˈɡrænfɑːðə(r)/ /ˈɡrænmʌðə(r): Ông / bà

Father, mother /ˈfɑːðə(r)/ /ˈmʌðə(r): Bố/ mẹ

Brother /ˈbrʌðə(r)/: Anh / em trai

Sister /ˈsɪstə(r)/: Chị/ em gái

Sibling /ˈsɪblɪŋ/: Anh em ruột

Daughter /ˈdɔːtə(r)/: Con gái

Son /sʌn/: Con trai 

Twin, triplet /twɪn/ /ˈtrɪplət/: Song sinh / sinh ba 

Stepfather / stepmother/ˈstepfɑːðə(r)/ /ˈstepmʌðə(r): Bố dượng / Mẹ kế

Half-brother, sister/ˈhɑːf brʌðə(r)/ /ˈhɑːf sɪstə(r)/: Anh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha

(Ex: I have two younger sisters and a half-brother.)

Step-brother, sister /ˈstepˌbrʌ.ðər/, /ˈstepˌsɪs.tər/: Anh kế / Chị kế

(Ex: Because of my father’s wedding, I have a five-year-old stepbrother and an eight–year–old step-sister.)

Nephew /ˈnefjuː/: Cháu trai 

(Ex: My nephew looks like an angel)

Niece /niːs/: Cháu gái

(Ex: The grandfather loves caring for their niece)

Từ vựng liên quan tới chủ đề âm nhạc

Acoustic /əˈkuːstɪks/: nhạc Acoustic

Jazz /dʒæz/: nhạc Jazz

Classical /ˈklæsɪkl/: nhạc cổ điển

Opera /ˈɑːprə/: nhạc thính phòng

Dance /dæns/: nhạc nhảy

Electronic /ɪˌlekˈtrɑːnɪk/: nhạc điện tử

Lo-fi (Low fidelity)/ləʊ fɪˈdeləti/: nhạc chứa một số lỗi kỹ thuật nhỏ

Epic music /ˈepɪk ˈmjuːzɪk/: nhạc không lời, thường dùng làm nhạc nền cho các bộ phim

Hymn /hɪm/: thánh ca

Heavy metal /ˌhevi ˈmetl/: nhạc rock mạnh

R&B (rhythm-and-blues) /ˈrɪðəm ənd bluːz/: nhạc R&B

Theme song /θiːm sɔːŋ/: nhạc nền

National anthem /ˌnæʃ.ən.əl ˈæn.θəm/: quốc ca

Accordion /əˈkɔːrdiən/: đàn phong cầm

Electronic keyboard /ɪˌlekˈtrɑːnɪk /ˈkiːbɔːrd/: đàn phím điện

Organ /ˈɔːrɡən/: đàn Organ

Piano /piˈænəʊ/: đàn dương cầm

Horn /hɔːrn/: kèn co

Trombone /trɑːmˈbəʊn/: kèn Trombone

Trumpet /ˈtrʌmpɪt/: kèn trumpet

Tuba /ˈtuːbə/: kèn tuba

Việc học từ vựng IELTS theo chủ đề không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi đọc, viết, nghe và nói, mà còn tạo ra sự chuẩn bị tốt cho kỳ thi. Khả năng sắp xếp ngôn ngữ và ý tưởng một cách thuận lợi sẽ nâng cao khả năng giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Anh. Nếu bạn cảm thấy đã sẵn sàng đối mặt với thách thức và muốn kiểm tra mức độ tiến triển của mình, không có lý do gì bạn không nên học từ vựng IELTS.