Map là một trong những loại bài khó và thường xuyên xuất hiện trong phần 2 của bài kiểm tra Listening IELTS. Bên cạnh việc rèn luyện kỹ năng giải bài, việc hiểu rõ và thành thạo các từ vựng liên quan đến bản đồ trong kỳ thi IELTS Listening, cũng như các cụm từ thường xuyên xuất hiện trong loại bài này, là rất quan trọng để đạt được hiệu suất cao khi thực hiện bài kiểm tra. Hãy cùng IPAS khám phá thông tin chi tiết trong bài viết dưới đây.
Nhóm từ vựng Map Listening IELTS chỉ vị trí Locations
Dưới đây là một số từ vựng map listening ielts liên quan đến vị trí (Locations) mà bạn có thể gặp trong bài thi:
Beside: nằm bên cạnh
Right next to: ngay kế bên
Next by: kế bên
Adjacent to: tiếp giáp
Left-hand side/ right-hand side: bên trái/ bên phải
Next to/ alongside/ Adjoining(= next to or joined with): liền kề
On the same side of the…:
In the vicinity/ in close proximity to/ near: nằm ở gần đó, 1 khoảng cách tương đối gần
Directly in front of: ngay phía trước mặt
Across the road/ Opposite: đối diện
In between/ in the middle of: ở giữa
In the middle/ in the centre: ở giữa/ ở trung tâm
Above/ below: phía trên/ phía dưới
Inside/ outside: bên trong/ bên ngoài
At the top/at the bottom: ở trên cùng/ ở dưới cùng
Behind/ In front of : phía sau/ phía trước
Directly in front of: ngay phía trước mặt
At the end of the path: phía cuối con đường
A bend in the road: 1 đoạn đường cong
On the corner: trong góc
In/at the corner of A street/road and B street/road: nằm ở nơi giao cắt nhau giữa 2 con phố A và B
On your left/right hand side: ở bên tay trái/phải của bạn (theo chiều đi, hướng mặt của người đang di chuyển)
At/in the top right-hand corner of the map/room: nằm ở góc trên bên tay phải của bản đồ/căn phòng (Top có thể thay bằng upper/ trái nghĩa thì thay bằng bottom/lower, right hoặc left)
Clockwise/anticlockwise: Ngược chiều kim đồng hồ/ ngược chiều kim đồng hồ
Tham khảo: Những lỗi hay gặp khi làm IELTS Listening
Các nhóm từ vựng trong dạng bài Labelling A Map / Plan
Nhóm từ vựng chỉ phương hướng
East: hướng Đông → Eastern: phía Đông
South: hướng Nam → Southern: phía Nam
West: hướng Tây → Western: phía Tây
North: hướng Bắc → Northern: phía Bắc
Ngoài 4 hướng cơ bản, còn có 4 danh từ hướng mở rộng:
-
- Northeast: hướng đông bắc
- Northwest: hướng tây bắc
- Southeast: hướng đông nam
- Southwest: hướng tây nam
Bạn sẽ có thể nghe cách sử dụng khác của các hướng này như:
-
- To the north/ to the south: ở phía Bắc/ ở phía Tây
- In the northeast/ in the southwest: phía Bắc/ phía Tây
- North side/ east side/ west side/ south side: khu vực phía Bắc/ Đông/ Tây/ Nam
- In the eastern part of: nằm ở khu vực phía Đông của
- In the west corner: nằm ở góc phía tây
- Slightly west of: chếch phía Tây
Nhóm từ cơ sở vật chất và địa điểm
Trong dạng bài Labelling A Map/Plan, các từ vựng liên quan đến cơ sở vật chất và địa điểm thường được nhóm lại để giúp mô tả chi tiết về bản đồ hoặc kế hoạch. Dưới đây là một số từ vựng chia thành các nhóm:
Entrance: lối vào
Exit: lối ra, lối thoát hiểm
Campus: khuôn viên trường
Dormitory: kí túc xá sinh viên
Hall: hội trường
Office: văn phòng
Lounge: phòng chờ
Cafeteria: nhà ăn, canteen
Library: thư viện
Conference = seminar: hội thảo, workshop
Centre/ center: trung tâm
Registration office: phòng đăng ký
Information office: văn phòng thông tin
Laboratory/ lab: phòng thí nghiệm
Gymnasium: phòng tập thể hình
Recreational centre/ center: trung tâm giải trí
Bench: băng ghế (ngoài công viên)
Circular ornamental pond: hồ nước hình tròn được trang trí đẹp mắt
Theatre: rạp hát
Car park: chỗ để xe
National park: công viên quốc gia
(Flower/ rose) garden: vườn (hoa/ hoa hồng)
Circular area: khu vực hình tròn
Picnic area: khu vực dã ngoại
Wildlife area: khu vực động vật hoang dã
Bird hide: khu vực ngắm các loài chim
Indoor arena: khu thi đấu trong nhà
Wetland: vùng ngập nước
Corridor: hành lang
Foyer: tiền sảnh
Ground floor: tầng trệt
Basement: tầng hầm
Cottage: nhà riêng ở nông thôn
Auditorium: phòng của khán giả, thính phòng
Stadium: sân vận động
Stage: sân khấu
Maze: mê cung
Tower: tòa tháp
Post office: bưu điện
Parliament: Nghị viên
Island: hòn đảo
Nature reserve: khu bảo tồn thiên nhiên
Nhóm từ chỉ hướng đi
Go along the road = go down the road = go up the road: tiếp tục đi theo con đường ấy
Go straight / Go forward / Go straight ahead: đi thẳng
Continue straight ahead: tiếp tục đi thẳng
Go around: đi vòng qua
Go over: đi sang bờ bên kia (go over the bridge: đi sang bên kia cầu, sang bên kia sông)
Go past/walk past: đi ngang qua trên đường và không được rẽ vào
Go through: đi xuyên qua
Bend: rẽ
To be surrounded by…: được bao quanh bởi…
Turn right/ left at …: quẹo phải / trái ở …
Turn (right/ left) at the (first/ second/…) junction / intersection: quẹo (phải/ trái) tại nút giao nhau (đầu tiên/ thứ 2/ …)
Take the first turning on the right/ left: rẽ phải/trái ngay ở lối rẽ đầu tiên
Take the second turning on the right/ left: rẽ phải/trái ở lối rẽ thứ 2, có nghĩa là tại lối rẽ đầu tiên mình phải đi thẳng không được rẽ, đến chỗ rẽ thứ 2 thì mới rẽ.
Take the right-hand path: rẽ vào đường bên phía phải
The third/fourth/… turning: tương tự first/second turning
Start from… : xuất phát/ bắt đầu từ …
Cross the bridge/ Go over the bridge: đi qua cầu
Nhóm từ chỉ loại đường xá
Main road/ street: đường chính
Side road/ street: đường phụ
Footpath: lối đi bộ, đường mòn
Path: con đường (thiên về đường mòn ở thôn quê)
Main/ side path: lối đi chính
Cul-de-sac/ dead-end/ blind alley: đường cụt, ngõ cụt
Winding/ tortuous road: đường quanh co, uốn cong
Lay-by: khu vực thụt vào để đỗ xe trên đường
Lane: làn đường
Railway line/train line: tuyến đường xe lửa
Tunnel : đường hầm
Track and field: đường đua và sân (để chơi thể thao)
Nhóm từ đường phố (nói chung)
Zebra crossing: vạch sang đường dành cho người đi bộ
Junction: ngã ba
Crossroads = quatersection: ngã tư
Roundabout: bùng binh, vòng xoay
Pedestrian: người đi bộ
Road sign: biển báo
Traffic light: đèn giao thông
Signpost: biển chỉ đường và khoảng cách
Pavement: vỉa hè
Highway: đường cao tốc
Exit ramp: lối ra (khỏi đường cao tốc)
Overpass: cầu vượt
Alley: hẻm
Boulevard: đại lộ
Có thể khẳng định rằng việc học từ vựng IELTS sẽ giúp người học có cơ hội đạt được điểm cao không chỉ trong phần Map của phần thi Listening mà còn trong toàn bộ bài thi IELTS. Để nâng cao kỹ năng ôn luyện cho phần IELTS Listening, việc học từ vựng liên quan đến bản đồ một cách đồng bộ với các phương pháp và chiến thuật làm bài là quan trọng. Chúc các bạn có sự chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IELTS, và đạt được band điểm như mong muốn!