NGỮ ĐIỆU TRONG IELTS SPEAKING QUAN TRỌNG NHƯ THẾ NÀO?

Ngữ điệu là một yếu tố quan trọng trong việc phát âm của tất cả các ngôn ngữ. Đối với người nói tiếng Việt, việc sử dụng ngữ điệu trong tiếng Anh đã đặt ra một thách thức  rất lớn do hệ thống âm vị của hai ngôn ngữ này khác nhau. Trong bài viết dưới đây, IPAS sẽ cho bạn hiểu rõ hơn về ngữ điệu trong IELTS Speaking, khám phá sự tinh tế của ngữ điệu trong các cấu trúc câu thường gặp trong bài thi IELTS Speaking. Bằng cách nắm bắt và vận dụng ngữ điệu, bài thi IELTS Speaking của bạn sẽ đạt điểm số tốt hơn rất nhiều.

Ngữ điệu trong IELTS Speaking quan trọng như thế nào?
Ngữ điệu trong IELTS Speaking quan trọng như thế nào?

Ngữ điệu trong IELTS Speaking là gì? 

Ngữ điệu trong IELTS Speaking là một đặc điểm quan trọng của việc phát âm trong ngôn ngữ tiếng Anh. Ngữ điệu là cách mà người nói thay đổi độ cao/thấp của giọng nói để thể hiện các cảm xúc như ngạc nhiên, tức giận, hoặc nghi ngờ. Nói một cách khác, ngữ điệu có thể có ảnh hưởng đáng kể đến ý nghĩa của một câu và được coi là "âm nhạc của lời nói"

Tầm quan trọng của ngữ điệu trong IELTS Speaking

Như đã đề cập ở trên, ngữ điệu trong IELTS Speaking có ảnh hưởng rất lớn đến ý nghĩa của một câu và được coi là "âm nhạc của lời nói". Do đó, một diễn giả sử dụng ngữ điệu sai tương tự như một nghệ sĩ dương cầm chơi sai một nốt nhạc. Điều này làm cho bài nói trở nên không tự nhiên và gây khó chịu cho người nghe.

Trong IELTS Speaking, phần phát âm chiếm 25% tổng điểm và ngữ điệu là một phần không thể thiếu trong việc đánh giá điểm phát âm trong bài thi nói. Dựa trên biểu đồ thanh, có thể thấy rằng ngữ điệu xảy ra trong dải 6.0-9.0. Ngữ điệu là một trong những tiêu chí mà thí sinh phải đáp ứng, đặc biệt là đối với những thí sinh muốn đạt điểm 7.0 trở lên trong phần thi nói.
Ngoài ra, việc hiểu cách sử dụng ngữ điệu cũng sẽ giúp thí sinh làm tốt Phần 3 của bài thi IELTS Listening, phần này đòi hỏi thí sinh phải hiểu quan điểm của người nói.

Tham khảo: Mẹo thể hiện quan điểm trong IELTS Speaking Part 3

Cách áp dụng ngữ điệu cho từng câu cụ thể

Bài viết tiếp tục thảo luận về các loại câu phổ biến nhất được sử dụng trong IELTS speaking và ngữ điệu chung của các loại câu đó, dựa trên nghiên cứu từ cuốn sách Phát âm sử dụng nâng cao của Martin Hewings. 

Câu khai báo 

Câu là loại câu phổ biến nhất trong tiếng Anh. Câu khai báo thường được sử dụng để thể hiện một khẳng định, tuyên bố hoặc ý tưởng.  

Khi một câu khai báo đưa ra thông tin mà ứng viên nghĩ rằng họ không biết, ứng viên sử dụng ngữ điệu rơi. Ngược lại, nếu ứng viên đang sử dụng câu tường thuật để truyền đạt thông tin mà người nghe có thể đã biết, hãy sử dụng “ngữ điệu tăng”.

Ví dụ: 

    • I am currently living in Ho Chi Minh City ↘, which is the biggest city in Vietnam ↗.

    • You can’t just eat less↘, you'll have to do more exercise ↗.

“Tail” dùng trong văn nói 

“Tail” khi được dùng  trong các bài tập luyện ngữ điệu tiếng Anh để nhấn mạnh hoặc làm rõ điều vừa được nói. “tail” bao gồm một cụm danh từ được thêm vào cuối câu tường thuật. Thí sinh sử dụng “ngữ điệu rơi” trong câu chuyện và “ngữ điệu tăng” cho “đuôi”.

Ví dụ: 

    • She’s a really amazing woman↘, my mom↗.

    • I'm into sci-fi and action movies↘, my favorites of all time↗. 

Câu chẻ

Câu chẻ là một câu phức gồm có hai câu. Trong một câu tách, thông tin được chia thành hai phần, vì vậy người đọc / người nghe có thể đặc biệt chú ý đến thông tin trong một phần của câu.

Ví dụ: 

    • It is Billie's music which I listen to on a daily basis. 

→ Người đọc chú ý vào thông tin “Billie's music".

    • What I listen to on a daily basis is Billie's music.

→ Người đọc chú ý vào thông tin “Billie's music".

Câu chẻ bắt đầu bằng “it" (it-cleft sentence)

Đối với dạng câu chẻ bắt đầu bằng “it", ngữ điệu của mệnh đề chứa “it" là “falling intonation”, trong khi ngữ điệu của phần còn lại trong câu được thực hiện giống câu trần thuật. 

Ví dụ:

    • It was my family ↘ who encouraged me the most ↘. 

    • I went over to Steve's house but it was her father ↘ who answered the door ↘.

Câu chẻ bắt đầu bằng từ hỏi (Wh-cleft sentence)

Câu chẻ bắt đầu bằng từ hỏi thường có ngữ điệu “fall-rising" ở mệnh đề chứa từ hỏi, mệnh đề còn lại sử dụng “falling intonation". Trong trường hợp 2 mệnh đề bị đảo ngược, cách sử dụng ngữ điệu vẫn không thay đổi. 

Ví dụ: 

    • What I had to do ↘↗was to give up wearing perfume ↘.  

    • I know there's a famous actor coming to the theater but how crowded and chaotic it get ↘ is what I don’t understand ↘↗. 

Câu hoặc từ thể hiện sự đối lập

Khi muốn đưa ra các từ hoặc cụm từ đối lập nhau, thí sinh nên dùng ngữ điệu để thể hiện sự đối lập đó. Sau đây là các mẫu câu so sánh/đối lập phổ biến và ngữ điệu được dùng cho các loại câu đó.

So sánh hơn

Ví dụ:

    • From my perspective, comfortable shoes ↘ are much better than fashionable ones ↗. 

    • Watching a sports game ↘  is more exciting than playing it ↗. 

Câu có sử dụng cặp liên từ “either … or …” 

Ví dụ:

    • In the morning, I want to have either coffee ↘↗ or tea ↘.

Câu sử dụng “not" để thể hiện sự đối lập

Đối với dạng câu này, vế câu chứa “not" có ngữ điệu “fall-rising", trong khi vế còn lại sử dụng “falling intonation"

Ví dụ: 

    • I usually buy perfume for myself ↘, not for my friends ↘↗. 

    • I don't really hate doing sports↘↗, just a little bit lazy ↘. 

Câu hỏi tìm kiếm thông tin 

Câu hỏi Wh thường được sử dụng để tìm kiếm thông tin. Trong những dạng câu hỏi này, người nói sử dụng “ngữ điệu rơi”.

Ví dụ: How much are they ↘? 

Câu hỏi để kiểm tra tính trung thực của thông tin  

Để kiểm tra xem những gì anh ta biết là đúng, người nói thường  sử dụng câu hỏi có / không. ngữ điệu “tăng ngữ điệu” được áp dụng cho hình thức. 

Ví dụ: Can you speak Thai ↗?  

Lưu ý: không phải lúc nào 

    • What kinds of emails did you receive that made you happy?

What kinds of emails ↗? (người hỏi lặp lại câu hỏi Wh- question để chắc chắn thông tin vừa nghe là đúng)

    • Wasn't it amazing ↘? (câu hỏi Yes/No dạng phủ định có ngữ điệu “falling intonation" được dùng để khuyến khích người nghe đồng ý với người nói) 

Câu thông tin để thay đổi chủ đề 

Cụm từ cung cấp thông tin

Khi người nói muốn cung cấp thêm thông tin liên quan tới nội dung vừa được đề cập tới trước đó, họ có thể sử dụng các cụm từ như “On top of that", “Also" hoặc “What's more". Đối với các cụm từ như vậy, người nói sử dụng ngữ điệu “fall-rising intonation". 

Ví dụ: Learning about our dreams is amazing. Also ↘↗, I have been wondering how I can do it since I was a kid. 

Cụm từ chuyển chủ đề

Khi người nói muốn chuyển chủ đề hoặc bắt đầu một chủ đề mới, họ sẽ sử dụng các cụm từ chuyển chủ đề với ngữ điệu “falling intonation" như “Anyway", “By the way" hoặc “Speaking of …”.

Ví dụ: 

Speaking of the style of the house ↘, I love to have a two-story house with a modern design. Anyway ↘, on the inside, it would be awesome if the living room is spacious and cozy.

Bài viết giới thiệu một cách tổng quan về việc luyện ngữ điệu trong IELTS Speaking. Thí sinh có thể chọn các nguồn luyện thi IELTS Speaking đáng tin cậy, đọc và nghe nhiều lần, sau đó áp dụng kỹ thuật shadowing để luyện theo dõi bài nghe. Ngoài ra, việc xem phim Âu Mỹ cũng là một cách học và luyện ngữ điệu hiệu quả và thú vị.