TỪ VỰNG TIẾNG ANH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HỮU DỤNG

Từ ngữ tiếng Anh trong lĩnh vực thương mại quốc tế trở nên hết sức hữu ích khi bạn cảm thấy nhàm chán với các từ vựng thông thường như: sale, buy, price... Hãy cùng IPAS khám phá bộ từ vựng chuyên ngành tiếng Anh thương mại ngay bây giờ.

TỪ VỰNG TIẾNG ANH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HỮU DỤNG
TỪ VỰNG TIẾNG ANH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HỮU DỤNG

Các từ vựng cơ bản

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loại hình công ty

Khái niệm về công ty trách nhiệm hữu hạn và công ty cổ phần dường như đã trở nên quen thuộc với mọi người. Nhưng liệu còn những loại hình công ty khác không nhỉ? Hãy khám phá từ vựng tiếng Anh và hiểu biết nhiều hơn về thương mại nhé!

  • Co-operative: Hợp tác xã
  • Joint venture company: Công ty liên doanh
  • Joint-stock company: Công ty cổ phần
  • Limited liability company: Công ty trách nhiệm hữu hạn
  • Partnership: Công ty hợp danh
  • Private company: Công ty tư nhân
  • State-owned enterprise: Doanh nghiệp nhà nước

Từ vựng tiếng Anh về các phòng ban trong công ty

  • Accounting Department: Phòng Kế toán
  • Administration Department: Phòng Hành chính
  • Audit Department: Phòng Kiểm toán
  • Customer service Department: Phòng Chăm sóc khách hàng
  • Financial Department: Phòng Tài chính
  • Human Resource Department: Phòng Nhân sự
  • Information Technology Department: Phòng Công nghệ thông tin
  • International Payment Department: Phòng Thanh toán quốc tế
  • International Relations Department: Phòng Quan hệ quốc tế
  • Local Payment Department: Phòng Thanh toán trong nước
  • Product Development Department: Phòng nghiên cứu và phát triển sản phẩm
  • Purchasing Department: Phòng mua bán
  • Sales Department: Phòng Kinh doanh, phòng bán hàng

Từ vựng tiếng Anh về các chức vụ trong công ty

  • Director: Giám đốc
  • Chief Executive Officer (CEO): Giám đốc điều hành
  • Chief Information Officer (CIO): Giám đốc thông tin
  • Chief Financial Officer (CFO): Giám đốc tài chính
  • President (Chairman): Chủ tịch
  • Board of Directors: Hội đồng quản trị
  • Executive: Thành viên ban quản trị
  • Founder: Người sáng lập
  • Deputy/Vice Director: Phó Giám đốc
  • Vice president (VP): Phó chủ tịch
  • Personnel manager: Trưởng phòng nhân sự
  • Finance manager: Trưởng phòng tài chính
  • Chief Operating Officer (COO): Trưởng phòng hoạt động
  • Accounting manager: Trưởng phòng kế toán

Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động thương mại khác

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về thương mại liên quan đến các hoạt động khác:

  • Confiscation: Tịch thu
  • Conversion: Chuyển đổi tiền/chứng khoán
  • Deposit: Nộp tiền
  • Do business with: Kinh doanh/làm ăn với
  • Economic cooperation: Hợp tác kinh doanh
  • Financial policies: Chính sách tài chính
  • Instant cash transfer: Chuyển tiền ngay tức thời
  • Inward payment: Chuyển tiền đến
  • Mail transfer: Chuyển tiền bằng thư
  • Outward payment: Chuyển tiền đi
  • Overdraft: Sự rút vượt quá số dư, dự thấu chi
  • Telegraphic transfer: Chuyển tiền bằng điện tín
  • Transaction: Giao dịch
  • Transfer: Chuyển khoản
  • Withdraw: Rút tiền

Một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành thương mại

Những thuật ngữ tiếng Anh thương mại này thường được sử dụng trong công việc, khi làm việc với đối tác hoặc viết thư trao đổi công việc. Nếu bạn đang làm về lĩnh vực này thì đừng bỏ qua những từ vựng tiếng Anh về thương mại sau đây:

  • Account holder: Chủ tài khoản
  • Affiliate/ Subsidiary company: Công ty con
  • Average annual growth: tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm
  • Billing cost: Chi phí hoá đơn
  • Capital accumulation: Sự tích luỹ tư bản
  • Circulation and distribution of commodity: Lưu thông và phân phối hàng hoá
  • Confiscation: Tịch thu
  • Customs barrier: Hàng rào thuế quan
  • Distribution of income: Phân phối thu nhập
  • Earnest money: Tiền đặt cọc

Ngoài ra

  • Economic cooperation: Hợp tác kinh tế
  • Financial policies: Chính sách tài chính
  • Financial policies: Chính sách tài chính
  • Financial year: Tài khoá
  • Gross National Product (GNP): Tổng sản phẩm quốc dân
  • Holding company: Công ty mẹ
  • Home/ Foreign market: Thị trường trong nước/ ngoài nước
  • International economic aid: Viện trợ kinh tế quốc tế
  • Regular payment: Thanh toán thường kỳ
  • The openness of the economy: Sự mở cửa của nền kinh tế
  • Unregulated and competitive market: Thị trường cạnh tranh không bị điều tiết

Một số từ vựng viết tắt trong tiếng Anh thương mại

  • @ "at" :Thường theo sau bởi địa chỉ, một phần của địa chỉ email
  • a/c "account": Tài khoản
  • admin "administration, administrative": Hành chính, quản lý
  • ad/advert "advertisement": Quảng cáo
  • AGM "Annual General Meeting": Hội nghị toàn thể hàng năm
  • AOB "any other business": Doanh nghiệp khác
  • ATM "Automated Teller Machine" (cash dispenser): Máy rút tiền tự động
  • approx "approximately": Xấp xỉ
  • bcc "blind carbon copy": Chuyển tiếp email cho nhiều người Cùng một lúc mà người nhận không thấy được những người còn lại
  • cc "carbon copy": Chuyển tiếp email cho nhiều người cùng một lúc mà người nhận thấy được những người còn lại
  • CEO "Chief Executive Officer": Giám đốc điều hành
  • c/o "care of"(on letters: at the address of): Gửi cho ai (ở đầu thư)
  • Co "company": Công ty
  • COD "Cash On Delivery": Dịch vụ chuyển phát hàng thu tiền hộ
  • dept "department": Phòng, ban
  • doc. "document": Tài liệu
  • e.g. "exempli gratia" (for example): Ví dụ
  • ETA "estimated time of arrival": Thời gian dự kiến nhận hàng
  • etc "et caetera (and so on)": Vân vân
  • GDP "Gross Domestic Product": Tổng thu sản phẩm nội địa
  • Ltd "limited": giới hạn
  • NB "nota bene" (it is important to note): thông tin quan trọng
  • PA "personal assistant": trợ lý cá nhân
  • qty "quantity": chất lượng
  • R & D "research and development": nghiên cứu và phát triển
  • VAT "value added tax": thuế giá trị gia tăng
  • VIP "very important person": khách hàng quan trọng

Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh thương mại quốc tế giúp bạn trong công việc và môi trường giao tiếp. Chúc các bạn học tốt và ứng dụng thành công!