TỔNG HỢP NHỮNG TỪ VỰNG PHỔ BIẾN NHẤT TRONG IELTS READING

Sự giàu có về từ vựng là một yếu tố quan trọng để bạn có thể tự tin và hiệu quả khi đối mặt với các đoạn đọc IELTS. Trong bài viết này, hãy cùng IPAS khám phá ngay những từ vựng IELTS Reading thường xuyên xuất hiện trong các đoạn đọc nhé!

Tổng hợp những từ vựng phổ biến nhất trong IELTS Reading

Tổng hợp những từ vựng phổ biến nhất trong IELTS Reading

Tại sao bạn cần phải học từ vựng IELTS Reading?

Hình dung nghĩa từ và ghi nhớ từ tốt hơn

Bằng cách tập trung vào từ vựng IELTS Reading trong cùng một lĩnh vực, bạn sẽ dễ dàng nhận ra mối liên hệ giữa các từ và hiểu cách sử dụng chúng một cách hiệu quả hơn. Trong nhiều trường hợp, người học có thể sử dụng mối liên hệ này để dự đoán nghĩa của những từ vựng mới khi tham gia vào phần thi IELTS Reading.

Tiết kiệm thời gian học

Bạn có thể tiết kiệm thời gian và công sức hơn khi nghiên cứu tiếng Anh, tập trung chỉ vào những từ vựng có liên quan đến chủ đề mà họ quan tâm, thay vì phải dành thời gian học những từ không liên quan đến bài thi IELTS.

Học và tiếp thu từ nhanh hơn

Bạn có thể tự quản lý và tập trung chủ động vào những chủ đề mà bạn cảm thấy thách thức hơn, và có thể lướt qua những chủ đề mà họ thấy đơn giản. Việc này giúp bạn tận dụng tối đa quá trình học bằng cách so sánh với việc học từ vựng một cách ngẫu nhiên và không có mục tiêu cụ thể.

Tổng hợp từ vựng IELTS Reading theo chủ đề phổ biến 

Chủ đề Animals, Conservation

  • Biodiversity (n) /baɪoʊdaɪˈvɜrsəti/ – đa dạng sinh học

The negative impact on biodiversity results from the destruction of natural habitats.

(Việc phá hủy môi trường sống tự nhiên gây tác động tiêu cực đến đa dạng sinh học.)

  • Ecosystem (n) /ˈiːkoʊsɪstəm/ – hệ sinh thái

The coral reef ecosystem is highly complex.

(Hệ sinh thái của rạn san hô rất phức tạp.)

  • Habitat (n) /ˈhæbɪtæt/ – môi trường sống

Forests serve as the natural habitat for many wild animals.

(Rừng là môi trường sống tự nhiên của nhiều loài động vật hoang dã.)

  • Conservation (n) /ˌkɑːnsərˈveɪʃən/ – bảo tồn

Conserving endangered species is crucial for maintaining ecosystem balance.

(Việc bảo tồn các loài đang nguy cơ tuyệt chủng là quan trọng để duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái.)

  • Extinction (n) /ɪkˈstɪŋkʃən/ – tuyệt chủng

Numerous species are at risk of extinction due to human activities.

(Nhiều loài đang đối diện với nguy cơ tuyệt chủng do hoạt động của con người.)

  • Poaching (n) /ˈpoʊtʃɪŋ/ – săn bắn trái phép

The poaching of elephants for ivory tusks is a serious issue in Africa.

(Săn trộm voi để lấy ngà là một vấn đề nghiêm trọng ở châu Phi.)

  • Predation (n) /prɪˈdeɪʃən/ – sự ăn thịt

Predation is a natural component of the food chain in many ecosystems.

(Ăn thịt là một phần tự nhiên của chuỗi thức ăn trong nhiều hệ sinh thái.)

  • Migration (n) /maɪˈɡreɪʃən/ – di cư

The migration of birds is a fascinating natural phenomenon.

(Sự di cư của các loài chim là một hiện tượng tự nhiên hấp dẫn.)

  • Adaptation (n) /ˌædæpˈteɪʃən/ – sự thích nghi

Animal adaptation to their environment is vital for survival.

(Sự thích nghi của động vật với môi trường là quan trọng để sống sót.)

  • Herbivore (n) /ˈhɜːrbɪvɔːr/ – động vật ăn cỏ

Deer and cows are examples of herbivores.

(Hươu và bò là những ví dụ về động vật ăn cỏ.)

  • Carnivore (n) /ˈkɑːrnɪvɔːr/ – động vật ăn thịt

Lions and tigers are examples of carnivores.

(Sư tử và hổ là những ví dụ về động vật ăn thịt.)

  • Omnivore (n) /ˈɑːmnɪvɔːr/ – động vật ăn tạp

Humans are examples of omnivores as they consume both plants and animals.

(Con người là ví dụ về động vật ăn tạp vì chúng ăn cả thực vật và động vật.

Chủ đề Technology

  • Technology (n) /tɛkˈnɑlədʒi/ – công nghệ

The way we lead our lives has been revolutionized by the rapid advancement of technology.

(Sự tiến bộ nhanh chóng của công nghệ đã làm thay đổi cách chúng ta sống.)

  • Cybersecurity (n) /ˌsaɪbərˈsɛkjʊrəti/ – an ninh mạng

In the face of increasing cyber attacks, establishing robust cybersecurity measures is crucial to safeguard sensitive information.

(Với sự gia tăng của các cuộc tấn công mạng, việc xây dựng các biện pháp an ninh mạng mạnh mẽ là quan trọng để bảo vệ thông tin nhạy cảm.)

  • Innovate (v) /ˈɪnəveɪt/ – đổi mới, sáng tạo

To maintain a competitive edge in the technology market, companies must consistently innovate.

(Để duy trì sự cạnh tranh trong thị trường công nghệ, các công ty phải liên tục đổi mới.)

  • Algorithm (n) /ˈælɡərɪðəm/ – thuật toán

Google’s search algorithm is continually evolving to deliver the most relevant search results to users.

(Thuật toán tìm kiếm của Google liên tục phát triển để cung cấp kết quả tìm kiếm phù hợp nhất cho người dùng.)

  • Database (n) /ˈdeɪtəbeɪs/ – cơ sở dữ liệu

The company’s customer database houses information on millions of customers globally.

(Cơ sở dữ liệu khách hàng của công ty chứa thông tin về hàng triệu khách hàng trên toàn cầu.)

  • Analytics (n) /əˈnælɪtɪks/ – phân tích dữ liệu

Analytics are employed by the company to monitor user behavior on their website and enhance the user experience.

(Công ty sử dụng phân tích dữ liệu để theo dõi hành vi người dùng trên trang web và cải thiện trải nghiệm người dùng.)

  • Cloud computing (n phr) /klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/ – điện toán đám mây

Many companies presently utilize cloud computing for data storage and access.

(Nhiều công ty hiện đang sử dụng điện toán đám mây để lưu trữ và truy cập dữ liệu của họ.)

Chủ đề Health

  • Health (n) /helθ/ – sức khỏe

Maintaining good health requires regular exercise.

(Việc duy trì sức khỏe tốt đòi hỏi việc tập thể dục thường xuyên.)

  • Disease (n) /dɪˈziːz/ – bệnh tật

She received a diagnosis of a rare disease.

(Cô ấy nhận được một chẩn đoán về một loại bệnh hiếm.)

  • Symptom (n) /ˈsɪmptəm/ – triệu chứng

Fever is a common symptom of influenza.

(Sốt là triệu chứng phổ biến của cúm.)

  • Diagnosis (n) /ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/ – sự chẩn đoán bệnh

The doctor quickly provided a diagnosis for the issue.

(Bác sĩ nhanh chóng đưa ra một chẩn đoán về vấn đề.)

  • Treatment (n) /ˈtriːtmənt/ – sự điều trị

He is currently undergoing treatment for cancer.

(Anh ấy đang được điều trị bệnh ung thư.)

  • Cure (n,v) /kjʊər/ – sự điều trị/điều trị

Efforts are being made by doctors to cure her of the disease.

(Các bác sĩ đang nỗ lực chữa khỏi bệnh cho cô ấy.)

  • Vaccine (n) /ˈvæksiːn/ – vắc-xin

The effectiveness of the vaccine against the virus has been proven.

(Hiệu quả của vắc-xin chống lại virus đã được chứng minh.)

  • Immunization (n) /ˌɪmjʊnaɪˈzeɪʃən/ – tiêm chủng

Immunization is recommended for children at a young age.

(Tiêm chủng được khuyến cáo cho trẻ em ở độ tuổi trẻ.)

  • Immunity (n) /ɪˈmjuːnəti/ – miễn dịch

Having a strong immune system can aid in fighting off infections.

(Có hệ miễn dịch mạnh mẽ có thể giúp chống lại nhiễm trùng.)

  • Epidemic (n) /ˌepɪˈdemɪk/ – dịch bệnh

The country is currently grappling with a flu epidemic.

(Đất nước đang phải đối mặt với một đợt dịch cúm.)

  • Pandemic (n) /pænˈdemɪk/ – đại dịch

COVID-19 is a global pandemic that has impacted the entire world.

(COVID-19 là một đại dịch toàn cầu đã tác động đến toàn bộ thế giới.)

Trên đây là những từ vựng IELTS Reading thường xuyên xuất hiện trong phần đọc của kỳ thi IELTS. Đây một nguồn thông tin hữu ích từ IPAS để hỗ trợ bạn trong quá trình học và ôn luyện IELTS Vocabulary.