NHỮNG CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP - TRẢ LỜI NHƯ NGƯỜI BẢN XỨ

Những câu tiếng Anh giao tiếp quen thuộc sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp của bạn một cách nhanh chóng và trôi chảy hơn. Hãy tham khảo bài viết dưới đây của IPAS nhé để giúp bạn có thể giao tiếp như người bản xứ! 

NHỮNG CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP - TRẢ LỜI NHƯ NGƯỜI BẢN XỨ

NHỮNG CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP - TRẢ LỜI NHƯ NGƯỜI BẢN XỨ

Những câu tiếng Anh giao tiếp thường gặp làm quen

Khi gặp  người nước ngoài lần đầu tiên, bạn nhất định nên chào hỏi và bắt chuyện để làm quen với nhau. Khi có thể hiểu được điều người khác đang nói và cách đáp lại điều đó một cách tự nhiên nhất. Vì vậy, khi giao tiếp, hãy ghi lại câu trả lời các câu hỏi thường gặp bằng tiếng Anh để xây dựng mối quan hệ.

Câu hỏi tiếng Anh Câu trả lời
Excuse me, is this seat occupied? (Xin lỗi, chiếc ghế này có đang trống không?) No, it’s not. You can sit here. (Không đâu. Bạn có thể ngồi tại đây.)
Thank you. Can I know your name? (Cảm ơn. Tôi có thể biết tên của bạn không?) Oh. My name is Linh. (Ồ. Tên tôi là Linh.)
It’s really nice to meet you. Where do you come from? (Rất vui được làm quen với bạn. Bạn đến từ đâu vậy?) Nice to meet you, too. I’m from Vietnam. How about you? (Tôi cũng rất vui khi được biết bạn. Tôi đến từ Việt Nam. Còn bạn thì sao?)
I’m from Germany. What do you do? (Tôi đến từ Đức. Bạn đang làm nghề gì vậy?) I’m a student at Konkuk University. And what is your job? (Tôi là sinh viên từ trường đại học Konkuk. Vậy còn công việc của bạn là gì?)
I’m a researcher. What do you like to do in your free time? (Tôi là một nghiên cứu sinh. Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?) I like reading in a coffee shop. And you? (Tôi thích đọc sách trong một tiệm cà phê. Còn bạn thì sao?)
I like listening to music and going to concerts. What is your music taste? (Tôi thích nghe nhạc và đi các buổi hòa nhạc. Gu âm nhạc của bạn là gì?) I love listening to jazz music. And I don’t mind listening to rock and pop music. Which concerts do you often go to? (Tôi thích nghe nhạc jazz. Và tôi cũng không ngại nghe nhạc rock và pop. Bạn thường đi những buổi hòa nhạc như thế nào?)
I prefer classic music to upbeat music. So I usually attend orchestra concerts. Who is your favorite artist? (Tôi thích nghe nhạc cổ điển hơn những nhạc mạnh. Vậy nên tôi thường tham dự những buổi hòa nhạc giao hưởng. Ai là nghệ sĩ yêu thích của bạn?) I always turn on Maroon 5’ songs when I’m bored. And who do you like the most? (Tôi luôn mở nhạc của Maroon 5 khi tôi chán. Còn ai là nghệ sĩ bạn thích nhất?)
My playlist belongs to Bach and Mozart. It’s really nice to talk with you. But I have to go now. So can I have your number for further conversations? (Danh sách âm nhạc của tôi là của Bach với Mozart. Thật vui khi nói chuyện với bạn. Nhưng tôi phải đi bây giờ. Vậy nên tôi có thể xin số điện thoại của bạn để chúng ta có thể nói chuyện nhiều hơn không?) Oh, I’m glad to have a talk with you. My number is 0990xxxxxxx. I hope we have time to meet up again. (Ồ, tôi cũng rất mừng khi nói chuyện với bạn. Số điện thoại của tôi là 099xxxxxxx. Tôi hy vọng chúng ta có thể gặp lại nhau.)
Thank you. Good bye. See you again. (Cảm ơn. Chào tạm biệt. Hẹn gặp lại bạn lần sau nhé.) See you soon. (Gặp lại bạn sớm.)

Những câu hỏi tiếng Anh thường gặp khi đi du lịch

Câu hỏi tiếng Anh Câu trả lời
How far is the airport from here? (Từ đây đến sân bay bao xa vậy?) It takes you 40 minutes by taxi. (Nếu đi taxi, bạn sẽ mất 40 phút.)
How can I get to the airport? (Tôi có thể di chuyển đến sân bay bằng cách nào?) You can get there by bus, taxi or motorbike. (Bạn có thể đến đó bằng xe buýt, xe taxi hoặc xe máy.)
Where is the check in kiosk? (Máy check in vé tự động ở đâu vậy?) It is next to the front door of the airport. (Nó nằm cạnh bên cửa chính của sân bay.)
How can I get to the nearest hotel? (Tôi có thể di chuyển đến khách sạn gần nhất bằng cách nào?) The nearest one is on the left of the first corner on this road. (Khách sạn gần nhất nằm ở góc đường phía bên tay trái.)
How much is a double room for one night? (Một phòng đôi một đêm có giá bao nhiêu ạ?) It costs 300.000 VND per night. (Một phòng như vậy sẽ có giá 300.000 đồng mỗi đêm.)
Can I/ May I have a menu please? (Mình có thể xin menu được không ạ?) Okay, here you are. (Được rồi, của bạn đây.)
Is it okay to have this steak with pepper sauce? (Liệu mình có thể dùng món bò nướng này với sốt tiêu không?) Of course. It will be super delicious. (Đương nhiên rồi. Nó sẽ vô cùng ngon miệng.)
When is the next bus due? (Khi nào sẽ có chuyến xe buýt tiếp theo không?) It will arrive in 10 minutes. (Nó sẽ cập bến trong vòng 10 phút nữa.)

Câu hỏi thường gặp trong buổi phỏng vấn tiếng Anh

Dù bạn là sinh viên hay người đi làm, việc tìm kiếm cơ hội làm việc để phát triển tiềm năng và kỹ năng cá nhân là điều phổ biến. Nếu bạn có đủ năng lực, có khả năng tiếp cận các vị trí làm việc tại các công ty quốc tế, và trong quá trình đó, bạn sẽ phải đối mặt với buổi phỏng vấn bằng tiếng Anh.

Câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
Can you introduce yourself? Bạn có thể giới thiệu về bản thân mình không?
Tell me details of your CV. Hãy nói chi tiết hơn cho tôi biết về CV của bạn.
How did you know about this position? Bạn biết đến vị trí này bằng cách nào?
Why do you want to apply to our company? Tại sao bạn lại ứng tuyển vào công ty chúng tôi?
Why do you want to work at this position? Tại sao bạn lại muốn làm việc tại vị trí này?
Why should we hire you? Bạn nghĩ lý do gì để chúng tôi tuyển dụng bạn?
What benefits can you bring to the company? Bạn sẽ đem đến lợi ích gì cho công ty?
What aspect are you good at? Bạn có những thế mạnh ở lĩnh vực nào?
What do you consider to be your weaknesses? Bạn nhận xét đâu là điểm yếu của bạn?
What is your professional achievement? Thành tựu chuyên môn lớn nhất của bạn là gì?
Where are you in 5 years? Bạn thấy mình ở đâu trong vòng 5 năm tới?
Sell me this pen. Hãy bán cho tôi cây bút này.
Do you have any questions for us? Bạn có bất kỳ câu hỏi nào cho chúng tôi không?

Trên đây là những câu tiếng Anh giao tiếp làm quen thông dụng trong từng trường hợp cụ thể. Chúc các bạn áp dụng phù hợp!