Chủ đề về "Because và Because of" đóng một vai trò quan trọng trong việc nắm bắt và áp dụng ngôn ngữ tiếng Anh. Cả "Because" và "Because of" đều phản ánh nguyên nhân hoặc lý do, tuy nhiên, chúng khác nhau về cấu trúc và cách sử dụng. Việc nhận biết rõ sự khác biệt này giúp người học áp dụng ngữ pháp một cách chính xác, từ đó tạo nên sự rõ ràng và logic trong diễn đạt.
Cách dùng của Because và Because of
“Because” có nghĩa là “bởi vì” và là một liên từ được sử dụng để kết nối hai mệnh đề. Nó được sử dụng để chỉ ra một nguyên nhân hoặc lý do. Nếu because đứng cùng một mệnh đề nào đó thì cụm từ này mang nghĩa “bởi vì điều gì đã xảy ra/ bởi vì ai đã làm gì đó”.
Ví dụ cụ thể:
- She didn’t go to the party because she was feeling sick. (Cô ấy không đi dự tiệc vì cô ấy đang cảm thấy đau ốm.)
- We stay at this house because it is drizzling. (Chúng tôi ở trong căn nhà đps vì trời đang mưa phùn).
- My best friend likes this one because it is blue, that is her favorite color. (Bạn thân tôi thích cái này vì nó có màu xanh dương, đó là màu yêu thích của cô ấy).
“Because of” có nghĩa là “bởi vì điều gì đó”, ví dụ như “bởi vì trời mưa”, “bởi vì kẹt xe”, “bởi vì đau bụng”,…. Because of là một giới từ kép, thường đứng trước danh từ, V-ing hoặc đại từ để chỉ nguyên nhân của một sự việc, hành động nào đó.
Ví dụ cụ thể:
- I decided to stay at home because of my pet. (Tôi đã quyết định ở nhà vì thú cưng của tôi).
- My co-worker was late because of the heavy traffic jam in Nguyen Trai street. (Đồng nghiệp của tôi đã đến muộn vì tắc đường ở đường Nguyễn Trãi).
- I missed the flight because of heavy traffic. (Tôi đã lỡ chuyến bay vì tình trạng giao thông nặng).
Tổng quan về cấu trúc Because và Because of
Cấu trúc Because
- Because + S + V + O, S + V + O
Ví dụ: Because she is a vegetarian, She could only eat salad (Bởi vì cố ấy là một người ăn chay nên cô ấy chỉ có thể ăn salad).
- S + V + O, because S + V + O
Ví dụ: I love this car because it is blue (Tôi yêu chiếc xe này vì nó có màu xanh lam)
Lưu ý:
- Sau từ because luôn là một mệnh đề tiếng Anh có đầy đủ chủ ngữ và động từ.
- Because là một giới từ đứng đằng trước một mệnh đề chỉ nguyên nhân.
Cấu trúc Because of
- S + V + because of + Noun/Phrase
Ví dụ: I missed the flight because of heavy traffic. (Tôi đã lỡ chuyến bay vì tình trạng giao thông nặng.)
- S + V + because of + Gerund (V-ing)
Ví dụ: He was late because of attending a long meeting. (Anh ấy đến muộn vì đã tham dự một cuộc họp dài.)
- S + V + because of + Pronoun
Ví dụ: We had to leave early because of him. (Chúng tôi phải rời đi sớm vì anh ấy.)
Lưu ý:
- Đi sau cụm từ because of là các loại từ như: danh từ, đại từ, cụm danh động từ.
- Because of là một giới từ kép tiếng Anh.
Phân biệt giữa Because và Because of
So sánh cấu trúc Because và Because of | Because | Because of |
Giống nhau |
| |
Khác nhau |
|
|
Quy tắc chuyển đổi cấu trúc Because sang cấu trúc Because of
Chủ ngữ 2 vế trong câu giống nhau
Nếu hai chủ ngữ của cả hai vế trong câu tiếng Anh đều giống nhau, hãy lược bỏ chủ ngữ của vế Because, động từ sau đó thêm đuôi ing
Ví dụ: Because Hoang Anh is tall, he can reach this novel on the shelf.
=> Because of being tall, Hoang Anh can reach this novel on the shelf.
(Bời vì Hoàng Anh cao, anh ấy có thể với được cuốn tiểu thuyết đó trên giá sách).
Danh từ/ cụm danh từ ở vế “Because of…”
Sau khi bạn đã giản lược theo quy tắc số một, nếu chỉ còn danh từ hoặc cụm danh từ ở vế câu “Because of…” thì hãy giữ lại danh từ hoặc cụm danh từ đó
Ví dụ: Because this town was a tornado, my family was at home.
=> Because of a tornado in this town, my family was at home.
(Bởi vì có cơn lốc xoáy ở thị trấn, gia đình tôi ở nhà)
Vế Because có cả danh từ và tính từ
Trong trường hợp vế Because trong câu có nhắc đến cả tính từ lẫn danh từ, thì chúng ta chỉ cần đặt tính từ trước danh từ để hình thành cụm danh từ mà thôi.
Ví dụ: Because snow is so hard, they can’t jogging
=> Because of the hard snow, they can’t jogging
(Vì tuyết quá dày nên họ không thể chạy bộ).
Vế Because không có danh từ
Nếu vế Because trong câu không có danh từ, hãy đổi tính từ hoặc trạng từ thành danh từ, bạn cũng có thể dùng tính từ sở hữu.
Ví dụ: Because the girl acted badly, the director doesn’t like her
=> Because of her bad action, the director doesn’t like her
(Bởi vì cô gái diễn xuất không tốt, đạo diễn không thích cô ấy).
Bài tập
Bài 1. Viết lại câu với cấu trúc Because of
- Because it is raining, they stopped the football match
- Because Minh An was stomachache, she is absent today
- Because he is kind, everyone loves him
- Because I was too tired, I will have a long travel
- Because she passed the test, her parent very proud of her
Bài 2. Điền Because hoặc Because of vào chỗ trống
- We stopped swimming ……. the rain.
- It was all …….. her that they got into trouble.
- We had to hurry indoors …… it was lightning.
- Hoa is late ……. the traffic.
- They didn’t arrive until 6 o’clock …….. the traffic on Nguyen Trai Street was terrible.
Đáp án
Bài 1
- Because of the rain, they stopped the football match
- Because of her stomachache, Minh An is absent today
- Because of his kindness, everyone loves him
- Because of my tiredness, I will have a long travel
- Because of her test passing, her parent very proud of her
Bài 2
- Because of
- Because of
- Because
- Because of
- Because