Câu bị động đặc biệt, một trong những kỹ thuật ngữ pháp phong phú trong tiếng Anh, mang đến sự đa dạng và linh hoạt trong biểu đạt ý nghĩa. Khác biệt với câu bị động thông thường, cấu trúc này tập trung vào việc miêu tả hành động của một đối tượng cụ thể, thường được trình bày qua tân ngữ gián tiếp hoặc trực tiếp, đồng thời duy trì nguyên đại từ nào đó làm chủ ngữ. Qua cách làm này, câu bị động đặc biệt không chỉ làm phong phú ngôn ngữ mà còn tạo ra sự rõ ràng và hiệu quả trong việc truyền đạt thông điệp. Dưới đây, chúng ta sẽ khám phá sâu hơn về những cấu trúc và ứng dụng thực tế của câu bị động đặc biệt.
Các dạng câu bị động
1. Câu bị động đặc biệt có 2 tân ngữ
-
Cấu Trúc Chủ Động: S + V + O1 + O2
Ví Dụ: “She gave me a book.” (Cô ấy đã cho tôi một quyển sách)
- Cấu Trúc Bị Động Đặc Biệt: S + be + VpII + O2 + giới từ + O1
Ví Dụ: “I was given a book by her.” (Tôi được cho một quyển sách bởi cô ấy)
Trong trường hợp này, cấu trúc bị động đặc biệt chuyển tân ngữ gián tiếp (O1) thành chủ ngữ và tân ngữ trực tiếp (O2) thành tân ngữ bị động.
2. Câu bị động đặc biệt với V-ing
-
Cấu Trúc Chủ Động: S + be + Ving + O
Ví Dụ: “They are watching the movie.” (Họ đang xem bộ phim)
- Cấu Trúc Bị Động Đặc Biệt: S + be + being + VpII + by + O
Ví Dụ: “The movie is being watched by them.” (Bộ phim đang được họ xem)
Trong trường hợp này, cấu trúc bị động đặc biệt sử dụng “being” và chuyển động từ chủ động thành động từ bị động.
3. Câu bị động đặc biệt với động từ tri giác
- Cấu Trúc Chủ Động: S + V + O
Ví Dụ: “I heard her singing.” (Tôi nghe cô ấy hát)
- Cấu Trúc Bị Động Đặc Biệt: S + be + VpII + O
Ví Dụ: “She was heard singing.” (Cô ấy đã bị nghe khi hát)
Động từ tri giác được giữ nguyên, nhưng chủ ngữ chuyển từ động từ chủ động thành tân ngữ bị động.
4. Câu bị động đặc biệt “Kép”
-
Cấu Trúc Chủ Động: S + V + O1 + O2
Ví Dụ: “They gave him a pen.” (Họ đã cho anh ấy một cây bút)
- Cấu Trúc Bị Động Đặc Biệt: S + be + VpII + O2 + giới từ + O1
Ví Dụ: “He was given a pen by them.” (Anh ấy đã được cho một cây bút bởi họ)
Cấu trúc này giữ nguyên cả hai tân ngữ, nhưng chúng chuyển vị trí và động từ chủ động trở thành động từ bị động.
5. Câu bị động đặc biệt với câu mệnh lệnh
-
Cấu Trúc Chủ Động: Let + O + V
Ví Dụ: “Let him finish the work.” (Để anh ấy hoàn thành công việc)
- Cấu Trúc Bị Động Đặc Biệt: Let + O + be + VpII
Ví Dụ: “Let the work be finished by him.” (Để công việc được anh ấy hoàn thành)
Cấu trúc này chuyển câu mệnh lệnh thành câu bị động đặc biệt.
6. Câu bị động đặc biệt với cấu trúc: Nhờ Ai làm Gì
-
Cấu Trúc Chủ Động: S + ask + O + to V
Ví Dụ: “I asked him to fix the computer.” (Tôi đã nhờ anh ấy sửa máy tính)
- Cấu Trúc Bị Động Đặc Biệt: S + be + asked + to be + VpII
Ví Dụ: “I asked for the computer to be fixed by him.” (Tôi đã nhờ sửa máy tính bởi anh ấy)
Trong trường hợp này, câu bị động đặc biệt mô tả hành động được nhờ đến.
7. Câu bị động đặc biệt với “Make” và “Let”
-
Cấu Trúc Chủ Động: S + make/let + O + V
Ví Dụ: “She made him do the homework.” (Cô ấy đã bắt anh ấy làm bài tập về nhà)
- Cấu Trúc Bị Động Đặc Biệt: O + be + made/let + VpII
Ví Dụ: “He was made to do the homework by her.” (Anh ấy đã bị bắt làm bài tập về nhà bởi cô ấy)
Trong trường hợp này, cả hai cấu trúc đều biểu thị sự ép buộc hoặc cho phép hành động được thực hiện.
8. Câu bị động cùng 7 động từ đặc biệt
-
Cấu Trúc Chủ Động: S + consider/regard/see/find/think/keep + O + adj
Ví Dụ: “People consider him a genius.” (Mọi người coi anh ấy là thiên tài)
- Cấu Trúc Bị Động Đặc Biệt: O + be + considered/regarded/seen/found/thought/kept + adj
Ví Dụ: “He is considered a genius by people.” (Anh ấy được coi là thiên tài bởi mọi người)
Các động từ đặc biệt này khi chuyển từ chủ động sang bị động vẫn giữ nguyên ý nghĩa về quan điểm hoặc đánh giá.
9. Câu bị động đặc biệt với chủ ngữ giả “It”
-
Cấu Trúc Chủ Động: S + say + that + S + V
Ví Dụ: “They say it will rain tomorrow.” (Họ nói rằng sẽ có mưa ngày mai)
- Cấu Trúc Bị Động Đặc Biệt: It + be + said + that + S + will V
Ví Dụ: “It is said that it will rain tomorrow.” (Người ta nói rằng sẽ có mưa ngày mai)
Chủ ngữ giả “It” được sử dụng để giữ nguyên cấu trúc câu bị động đặc biệt.
Bài tập
Chuyển những câu này sang thể bị động
1. The waiter brings me this dish.
2. Our friends send these postcards to us.
3. Their grandmother told them this story when they visited her last week.
4. Tim ordered this train ticket for his mother.
5. You didn’t show me the special cameras.
6. She showed her ticket to the airline agent.
7. He lends his friend his new shoes.
8. She left her relatives five million pounds.
9. The shop assistant handed these boxes to the customer.
10. The board awarded the first prize to the reporter.
Đáp án
1. This dish is brought to me (by the waiter).
2. These postcards are sent to us (by our friend).
3. This story was told to them (by their grandmother) when they visited her last week.
4. This train ticket was ordered for Tim’s mother.
5. The special cameras weren’t showed to me.
6. Her ticket was showed to the airline agent (by her).
7. His new shoes are lent to his friends (by him).
8. Five million pounds was left to her relatives (by her).
9. These boxes were handed to the customer (by the shop assistant).
10. The first prize was awarded to the reporter (by the board).